Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | C00 | 26.75 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8 |
ĐT THPT | C01; C03; D01 | ||||
7380101 | Luật (Thí sinh miền Nam) | ĐT THPT | C00 | 26.63 | TS nam miền Nam |
ĐT THPT | C01; C03; D01 | ||||
7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | C00 | 28.37 | TS nam miền Bắc |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | ĐT THPT | C00 | 27.58 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | ĐT THPT | C00 | 27.34 | TS nam Quân khu 5 |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | ĐT THPT | C00 | 27.2 | TS nam Quân khu 7 |
7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | ĐT THPT | C00 | 27.9 | TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Ghi chú: TS nam Quân khu 5
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: TS nam Quân khu 7
Mã ngành: 7860214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75