Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | 26.75 | ||||
| 2 | Luật (Thí sinh miền Nam) | C00 | 27.3 | 26.63 | ||
| 3 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C00 | 27.94 | 28.37 | ||
| 4 | Biên phòng (Quân khu 4) | C00 | 26.52 | 27.58 | ||
| 5 | Biên phòng (Quân khu 5) | C00 | 26.63 | 27.34 | ||
| 6 | Biên phòng (Quân khu 7) | C00 | 26.13 | 27.2 | ||
| 7 | Biên phòng (Quân khu 9) | C00 | 26.52 | 27.9 | ||