Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201CTNgôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạC00; X01
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7220204C1Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7220204C2Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7220204C3Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7310401Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX01
Học BạA01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX01
7310401C1Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX01
Học BạA01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX01
7310608C1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608C2Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D0115CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
ĐT THPTX01; X70
Học BạC00; D0118CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Học BạX01; X70
7310608C3Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608C4Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608C5Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)ĐT THPTC00; D01; X01; X70
Học BạC00; D01; X01; X70
7310608CT1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạC00; X01
7310608CT2Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạC00; X01
7320104Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7320108Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340101Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C1Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340101C2Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C3Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C4Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340101C5Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340101CTQuản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTA00
Học BạA01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00
7340101QAQuản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7340101QLQuản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7340115Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340115C1Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340115C2Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340115C3Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340115C4Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340120Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340120C1Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340120KLKinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7340122Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340201Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340201C1Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340201C2Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340201TLTài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; C14
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; C14
7340301Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340301C1Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340301C2Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7340301C3Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7340301KLKế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7340301TNKế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0120CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Học BạA00; A01; C00; D0122CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
7380101Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX01
Học BạA01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX01
7380101C1Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX01
Học BạA01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX01
7380101LALuật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; C00; D01; X01
Học BạA01; C00; D01; X01
7510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
ĐT THPTC00
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạC00
7510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
ĐT THPTC00
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạC00
7510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
ĐT THPTC00
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạC00
7510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
ĐT THPTC00
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạC00
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510605C1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510605C2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7510605CT1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTA00
Học BạA01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00
7510605CT2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTA00
Học BạA01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00
7510605CT3Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTA00
Học BạA01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00
7510605LALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510605TNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0120CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Học BạA00; A01; C00; D0122CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7810103C1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7810103DAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7810103NBQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7810201Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7810201C1Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7810201NBQuản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7810201QAQuản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)ĐT THPTA01; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
ĐT THPTC00; X01
Học BạA01; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Học BạC00; X01
7840101Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7840101C1Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7840101C2Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7840104Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7840104C1Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
7840104C2Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7220201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7220201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7220201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7220201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7340101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7340101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7340101CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7340101CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340120KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340120KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340120KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340120KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201TL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201TL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201TL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201TL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340301KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340301KL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340301KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340301KL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: 7340301TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: 7340301TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7380101LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7380101LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7510605LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7510605LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7510605LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7510605LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510605NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510605NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: 7510605TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: 7510605TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810103DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810103DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810103DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810103DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7810103NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7810103NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7810201NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7810201NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810201QA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810201QA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810201QA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810201QA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: