Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; C14 | ||||
7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh | ||
7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; C00; D01; X01 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; X01 | ||||
7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7340301TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7510605TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: