Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; D7818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; D786KQ Học tập lớp 12
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7815
7310206DLQuan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; D01; D7815
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; D01; D7815
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7810103Quản trị DV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D01; D78; D9015
Học BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
7810103DLQuản trị DV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7810201Quản trị Khách sạnĐT THPTC00; D01; D78; D9015
Học BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
7810201DLQuản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7810202Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uốngĐT THPTC00; D01; D78; D9015
Học BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị DV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị DV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12