Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D78 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D78 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
7310206DL | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7810103 | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7810103DL | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7810201 | Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7810201DL | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; D78; D90 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống | ĐT THPT | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310206DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12