Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 15 | |||
| 3 | Luật | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 | ||
| 4 | Luật kinh tế | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 16 | 15 | 15 | |
| 2 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 16 | |||
| 3 | Luật | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 16 | 15 | ||
| 4 | Luật kinh tế | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 16 | 15 | 15 | |