Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | A01; C00; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D14; D66 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D15 | 15 | |||
Học Bạ | D01; D14; D66 | ||||
7310615 | Nhật Bản học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; C04; C14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; C04; C14 |
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: