Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) | V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: