Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A03; C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 6 | |||
Học Bạ | A01; A03; C01; C03; C04 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C01; C03; C04; D15 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C01; C03; C04; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A03; A04; A05; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A03; A04; A05; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C03; C04; C07; X17; X21 |
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21
Điểm chuẩn 2024: