Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X06 | 15 | |||
| 4 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D14; D15; C00; C01; C03; C04 | 15 | |||
| 5 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | 6 | 6 | |
| 2 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | 6 | 6 | |
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X06 | 18 | |||
| 4 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D14; D15; C00; C01; C03; C04 | 18 | |||
| 5 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | |
| 6 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | |
| 7 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | 18 | 6 | 6 | |
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | 6 | |||