Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt NamĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA01; A03; C01; C03; C04
Học BạC00; D01; D14; D156
Học BạA01; A03; C01; C03; C04
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D1415
ĐT THPTA03; C01; C03; C04; D15
Học BạA01; C00; D01; D146
Học BạA03; C01; C03; C04; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C07; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C07; X02; X17; X21
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C07; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C07; X02; X17; X21
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C01; D0115
ĐT THPTA00; A03; A04; A05; D14; D15
Học BạC00; C01; D016
Học BạA00; A03; A04; A05; D14; D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; C07; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C04; C07; X17; X21
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 6

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: