Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

Mã trường: DCQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTD01; C0016
ĐT THPTX25; X02
Học BạD01; C0020
Học BạX25; X02
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; D01; D14; D1516
Học BạC00; D01; D14; D1520
7340116Bất động sảnĐT THPTD01; C0016
ĐT THPTX25; X02
Học BạD01; C0020
Học BạX25; X02
7380101LuậtĐT THPTX25; C00; D01; D14
Học BạX25; C00; D01; D14
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D01; D1416
ĐT THPTX25
Học BạC00; D01; D1420
Học BạX25
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D14; D1516
Học BạC00; D01; D14; D1520
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20