Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 20 | |||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 20 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 20 |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20