Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; D01 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C14; C00 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | C00; C03; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C14; C00 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C03; D01; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; D01; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C00; C03 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C03 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C00; C03 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C03 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||
LK7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | Học Bạ | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LK7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024: