Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C00; D15; D66; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C00; D15; D66; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 19 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | D04; D14; D15; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D06; D14; D66; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D06; D14; D66; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 18 | |
ĐT THPT | D14; D15; DD2; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | D14; D15; DD2; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C14; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C00; C01; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C01; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
7810103LKDTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024: