Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; D66 | 19 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D66 | 18 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; D66 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D66 | 18 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; C19; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D15 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A08; A09; C00; C19 | 18 | |
Học Bạ | A08; A09; C00; C19 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A07; A08; C00; D01 | 18 | |
Học Bạ | A07; A08; C00; D01 | 18 | |||
7810103LKĐTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A07; A08; C00; D01 | 18 | Chương trình liên kết Quốc tế |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103LKĐTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế