Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D09; D6619
Học BạC00; D01; D09; D6618
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; C00; D01; D1517
Học BạA01; C00; D01; D1518
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D09; D6618
Học BạC00; D01; D09; D6618
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; C19; D01; D1517
Học BạC00; C19; D01; D1518
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0118
7380107Luật kinh tếĐT THPTA08; A09; C00; C1918
Học BạA08; A09; C00; C1918
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA07; A08; C00; D0118
Học BạA07; A08; C00; D0118
7810103LKĐTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)ĐT THPTA07; A08; C00; D0118Chương trình liên kết Quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKĐTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế