Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1417
ĐT THPTC00; D15; D66; X78; X79
Học BạD01; D1418
Học BạC00; D15; D66; X78; X79
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66; X78; X79
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D6619
ĐT THPTD04; D14; D15; X78
Học BạC00; D01; D6618
Học BạD04; D14; D15; X78
Ưu TiênC00; D01; D04; D14; D15; D66; X78
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD06; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1518
Học BạD06; D14; D66; X78
Ưu TiênC00; D01; D06; D14; D15; D66; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D6618
ĐT THPTD14; D15; DD2; X78
Học BạC00; D01; D6618
Học BạD14; D15; DD2; X78
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTB03; C01; C03; C04; X01
Học BạC00; D0118
Học BạB03; C01; C03; C04; X01
Ưu TiênB03; C00; C01; C03; C04; D01; X01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC14; D0118
ĐT THPTC00; C01; C03; C04; X01
Học BạC14; D0118
Học BạC00; C01; C03; C04; X01
Ưu TiênC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC01; C03; C04; C14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC01; C03; C04; C14; X01
Ưu TiênC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; C14; D14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; C14; D14; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
7380107Luật kinh tếĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C04; C14; D01; D14; X01
Học BạC0018
Học BạC03; C04; C14; D01; D14; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810103LKDTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15; D66; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024: