Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.79 | 27.34 | 25.33 | |
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; X70; C03 | 28.33 | 27.2 | 25.8 | |
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00 ; D14 ; C03 | 28.84 | 27.83 | 25.92 | |
| 4 | Sư phạm Lịch sử | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.76 | 28.13 | 27.58 | |
| 5 | Sư phạm Địa lý | C00 ; D15 ; C04 | 28.61 | 27.9 | 24.63 | |
| 6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.2 | 27.43 | 25.8 | |
| 7 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 27 | 25.17 | 22.25 | |
| 8 | Văn học | C00 ; D14 ; C03 | 27.38 | 26 | 23.34 | |
| 9 | Văn hóa học | C00 ; D14 ; C03 | 26.52 | 24.25 | 21.35 | |
| 10 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | C00 ; C20 ; X74 ; C04 | 26.98 | 24.25 | 19.5 | |
| 11 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 26.87 | 24.25 | 20.5 | |
| 12 | Báo chí | C00; D14; C03 | 27.16 | 25.8 | 24.77 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.18 | 26.25 | 25.5 | |
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | 27.77 | 26.25 | 23 | |
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00 ; D14 ; C03 | 28.39 | 28 | 27.35 | |
| 4 | Sư phạm Lịch sử | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.25 | 28.1 | 26.75 | |
| 5 | Sư phạm Địa lý | C00 ; D15 ; C04 | 28.08 | 27.1 | 26 | |
| 6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 27.63 | 26.7 | 23.75 | |
| 7 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 26.1 | 24 | 22.25 | |
| 8 | Văn học | C00 ; D14 ; C03 | 26.67 | 24.25 | 23 | |
| 9 | Văn hóa học | C00 ; D14 ; C03 | 25.55 | 23.75 | 21.75 | |
| 10 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | C00 ; C20 ; X74 ; C04 | 26.08 | 24.25 | 23.5 | |
| 11 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 25.96 | 23.75 | 23.75 | |
| 12 | Báo chí | C00 ; D14 ; C03 | 26.33 | 26.9 | 26.5 | |