Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 28 | Giỏi | ||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.34 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.2 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C14; D66 | 27.83 | |
Học Bạ | C00; C14; D66 | 28 | Giỏi | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19 | 28.13 | |
Học Bạ | C00; C19 | 28.1 | Giỏi | ||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; D15 | 27.9 | |
Học Bạ | C00; D15 | 27.1 | Giỏi | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; D78; C19; C20 | 27.43 | |
Học Bạ | C00; D78; C19; C20 | 26.7 | Giỏi | ||
7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 23.75 | Giỏi | ||
7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 25.17 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 24 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 26 | |
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |||
7229040 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 23.75 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; B00; D66 | 25.41 | |
Học Bạ | C00; D01; B00; D66 | 26.25 | |||
7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | ĐT THPT | C00; D15 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15 | 24.25 | |||
7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; D15; D14 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15; D14 | 23.75 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; C14; D66 | 25.8 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; D66 | 26.9 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D15; D14; D01 | 25.33 | |
Học Bạ | C00; D15; D14; D01 | 26.45 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 24.68 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 24.75 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.75