Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C1927.34
ĐT THPTX70; C03
Học BạC00; C1926.25Giỏi
Học BạX70; C03
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C1927.2
ĐT THPTX70; C03
Học BạC00; C1926.25Giỏi
Học BạX70; C03
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC0027.83
ĐT THPTD14; C03
Học BạC0028Giỏi
Học BạD14; C03
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C1928.13
ĐT THPTD14; X70
Học BạC00; C1928.1Giỏi
Học BạD14; X70
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; D1527.9
ĐT THPTC04
Học BạC00; D1527.1Giỏi
Học BạC04
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C1927.43
ĐT THPTD14; X70
Học BạC00; C1926.7Giỏi
Học BạD14; X70
7229010Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)ĐT THPTC00; C19; D1425.17
ĐT THPTX70
Học BạC00; C19; D1424
Học BạX70
7229030Văn họcĐT THPTC0026
ĐT THPTD14; C03
Học BạC0024.25
Học BạD14; C03
7229040Văn hóa họcĐT THPTC0024.25
ĐT THPTD14; C03
Học BạC0023.75
Học BạD14; C03
7310501Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)ĐT THPTC0024.25
ĐT THPTC20; X74; C04
Học BạC0024.25
Học BạC20; X74; C04
7310630Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)ĐT THPTC00; D1424.25
ĐT THPTC19; X70
Học BạC00; D1423.75
Học BạC19; X70
7320101Báo chíĐT THPTC0025.8
ĐT THPTD14; C03
Học BạC0026.9
Học BạD14; C03
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giỏi

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giỏi

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; X74; C04

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; X74; C04

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024: