Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Ngành Văn học | ĐT THPT | C00; D01; C04 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C03; C04 | 18 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7310630 | Ngành Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7380101 | Ngành Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7380107 | Ngành Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810101 | Ngành Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định UNWTO | ||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL) | ||||
V-SAT | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL) |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201 (LK)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201 (LK)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201 (LK)
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Điểm chuẩn 2024: