Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229030Ngành Văn họcĐT THPTC00; D01; C0416
ĐT THPTC03; D14; D15
Học BạC00; D01; C03; C0418
Học BạD14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310206Ngành Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310630Ngành Việt Nam họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320104Ngành Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320108Ngành Quan hệ Công chúng ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7340412Ngành Quản trị Sự kiện ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7380101Ngành LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380107Ngành Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810101Ngành Du lịchĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810103Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201Ngành Quản trị Khách sạn ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118Ngành đạt kiểm định UNWTO
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201 (LK)Ngành Quản trị Khách sạnĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810202Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810501Ngành Kinh tế Gia đìnhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024: