Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Đô xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Đô xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Đông Đô

Mã trường: DDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA00; C00; D01; D0415
Học BạA00; C00; D01; D0416.5
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA00; C00; D01; D0415
Học BạA00; C00; D01; D0416.5
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA00; C00; D01; DD215
Học BạA00; C00; D01; DD216.5
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0116.5
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5