Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 19.5 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 19.5 | |||
7810102 | Du lịch điện tử | Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 19 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 19.5 | |||
7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | ĐT THPT | A00; C00; D01; D10 | 23 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 25 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 19 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D10 | 19 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7810104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19