Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310206 | Quan hệ Quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15 | 790 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23 | |
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15 | 790 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 26 | |||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01 | 650 | |||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 |
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 790
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 790
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20