Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Quốc tế - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Khoa Quốc tế - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Khoa Quốc tế - Đại học Huế

Mã trường: DHI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310206Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D01; D14; D1520
ĐGNL HCMC00; D01; D14; D15790
Học BạC00; D01; D14; D1525
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D14; D1523
ĐGNL HCMC00; D01; D14; D15790
Học BạC00; D01; D14; D1526
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; C00; D0117
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01650
Học BạA00; A01; C00; D0120
Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 790

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 790

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20