Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTC00; C0415
ĐT THPTA01; C01; C03; C14; D01; X01
Học BạC00; C0418
Học BạA01; C01; C03; C14; D01; X01
7620102Khuyến nôngĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTC03; C14; C20; D01; D14; X01; X74
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC03; C14; C20; D01; D14; X01; X74
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTC03; C14; C20; D01; X01; X74
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC03; C14; C20; D01; X01; X74
7620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTC03; C14; C19; D01; X01; X70
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC03; C14; C19; D01; X01; X70
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC00; C0415
ĐT THPTA01; C01; C03; C14; D01; X01
Học BạC00; C0418
Học BạA01; C01; C03; C14; D01; X01
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; D14; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; D14; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C20; D01; X01; X74

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; D01; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024: