Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.82 | 27.75 | 25.3 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27 | 26.5 | 25.3 | |
| 3 | Giáo dục Công dân | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | 26.55 | 27.3 | 25.6 | |
| 4 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | 27.3 | 27.05 | 25.5 | |
| 5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | 26.55 | 26.95 | 24.6 | |
| 6 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X78 | 28.9 | 28.1 | 27.35 | |
| 7 | Sư phạm Lịch sử | A07; A08; C00; C03; C19; D14; X17; X70 | 27.63 | 28.3 | 27.6 | |
| 8 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D15; X21; X74; X75; X77 | 27.71 | 28.05 | 26.3 | |
| 9 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | 26.52 | 26 | 19 | |
| 10 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 27.25 | 27.37 | 26 | |
| 11 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 25.9 | 23.8 | 18 | |