Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | |||
7140202TA | Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 26.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | |||
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.3 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 27 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.05 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 27.6 | |||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 26.9 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 28.1 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 28.7 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; D78 | 28.3 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | 28.95 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15; D78 | 28.05 | |
Học Bạ | C00; C20; D15; D78 | 28.5 | |||
7140248 | Giáo dục pháp luật | ĐT THPT | C00; C19; D20; D66 | 26 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 25.2 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; D20; D78 | 27.37 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | 26.8 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140248
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D20; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.37
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25