Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.75 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; X01 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.3 | |
ĐT THPT | X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.05 | |
ĐT THPT | X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
ĐT THPT | X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.1 | |
ĐT THPT | X70; X78 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.3 | |
ĐT THPT | A07; A08; C03; X17; X70 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15 | 28.05 | |
ĐT THPT | X21; X74; X75; X77 | ||||
7140248 | Giáo dục pháp luật | ĐT THPT | C00; C19; D66 | 26 | |
ĐT THPT | C20; X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19 | 27.37 | |
ĐT THPT | C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
ĐT THPT | C14; C19; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C19; X01; X70; X74 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C03; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X74; X75; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.37
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: