Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; D01; D08; D1027.75
Học BạC00; D01; D08; D1028.2
7140202TAGiáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTC00; D01; D08; D1026.5
Học BạC00; D01; D08; D1028.2
7140204Giáo dục công dânĐT THPTC00; C19; C20; D6627.3
Học BạC00; C19; C20; D6627
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D6627.05
Học BạC00; C19; C20; D6627.6
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTC00; C19; C20; D6626.95
Học BạC00; C19; C20; D6626.9
7140217Sư phạm Ngữ VănĐT THPTC00; C19; D01; D6628.1
Học BạC00; C19; C20; D6628.7
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D14; D7828.3
Học BạC00; C19; D14; D7828.95
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C20; D15; D7828.05
Học BạC00; C20; D15; D7828.5
7140248Giáo dục pháp luậtĐT THPTC00; C19; D20; D6626
Học BạC00; C19; C20; D6625.2
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; D20; D7827.37
Học BạC00; C19; D14; D7826.8
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB00; C00; C20; D0123.8
Học BạB00; C00; C20; D0125
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Sư phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.95

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.05

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D20; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.37

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25