Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220104 | Hán Nôm | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 16.25 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 19.5 | |||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 19.5 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 16.25 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 19.5 | |||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16.25 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 19.5 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
7320109 | Truyền thông số | Học Bạ | C00; D01; D15 | 20 | |
7320115 | Truyền thông số | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17.5 | |
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16.25 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 19 |
Mã ngành: 7220104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19