Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Hùng Vương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Hùng Vương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM

Mã trường: DHV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204_03Tiếng Trung Hành chính văn phòngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7220204_04Giảng dạy tiếng TrungĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03
Học BạA00; A01; D01; C00; C03
7220209_01Tiếng Nhật thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7220209_02Ngôn ngữ Văn hóa Nhật BảnĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7220210_01Tiếng Hàn thương mạiĐT THPTD01; C00; C15
Học BạD01; C00; C15
7220210_02Giảng dạy tiếng HànĐT THPTD01; C00; C15
Học BạD01; C00; C15
7310106_02Logistics và quản trị chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340101_02Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340101_03Khởi nghiệp và Phát triển Bền vữngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340122_02Kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
7340122_03Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
7340205_02Khai phá dữ liệu tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340205_03Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7340301_01Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7380101LUẬTĐT THPTA00; C0015
ĐT THPTA01; D01
Học BạA00; C0018
Học BạA01; D01
7380107LUẬT KINH TẾĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTA01
Học BạA00; C00; D0118
Học BạA01
7480106_01Hệ thống nhúng thông minhĐT THPTA00; A01; D01; C03; C00
Học BạA00; A01; D01; C03; C00
7480106_02AI và IoT ứng dụngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
7480201_01Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AIĐT THPTA00; A01; D01; C03; C00
Học BạA00; A01; D01; C03; C00
7480201_02Công nghệ Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; C03; C00
Học BạA00; A01; D01; C03; C00
7720802_01Quản lý chất lượng bệnh việnĐT THPTB00; B03; C00; C01; C12; C02
Học BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
7720802_02Quản lý Tài chính bệnh việnĐT THPTB00; B03; C00; C01; C12; C02
Học BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
7720802_03Quản lý Trang thiết bị y tếĐT THPTB00; B03; C00; C01; C12; C02
Học BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
7810103_01Quản trị lữ hànhĐT THPTC00; A00; A01; D01
Học BạC00; A00; A01; D01
7810201_01Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03
Học BạA00; A01; D01; C00; C03
7810201_02Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; D01; C00; C03
Học BạA00; A01; D01; C00; C03
Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C15

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn 2024: