Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; C00; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D04; C00; D15 | 18 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; C00; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; C00; D15; D66 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; C00; C01 | 15 | |
Học Bạ | D01; C00; C01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; D01; C00; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; C00; C01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01; C00; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; C00; C04 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; C00; C14 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D04 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D04 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dv du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18