Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; D01; D10 | 14 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; D66; X79 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D10 | 15 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; D66; X79 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D04; D14 | ||
Học Bạ | C00; D01; D04; D14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 14 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14; D15; X79 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 15 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14; D15; X79 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C01; D01 | 14 | |
ĐT THPT | C00; C03; C14; D66; X79 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; C03; C14; D66; X79 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C03; D01 | 14 | |
ĐT THPT | C00; C04 | ||||
Học Bạ | C03; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; C04 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01 | 14 | |
ĐT THPT | A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | ||
Học Bạ | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01 | 14 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; D15; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; D15; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; D66; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D66; X26
Điểm chuẩn 2024: