Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; C03; C04 | 15.5 | |
7310120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17.25 | |
7310608 | Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) | ĐT THPT | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16.25 | |
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 18.75 | |
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7310120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15