Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; C03; C04 | 15.5 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; C03; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | ||||
7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | C00; C04; X01; C03; X04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | C00; C04; X01; C03; X04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C04; X01; C03; X04 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024: