Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 15.1 | 15.5 | 15 | |
| 2 | Đông phương học | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 15.25 | 15 | 15.75 | |
| 3 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.1 | |||
| 4 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.25 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 18.6 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
| 2 | Đông phương học | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | 19.11 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
| 3 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 18.21 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 4 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 17.91 | Điểm trung bình lớp 12 | ||