Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - DMT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - DMT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X042625.7523.75
2MarketingA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0426.6526.524.75
3Bất động sảnA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0423.8524.7521
4LuậtA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X7025.525.4522.75
5Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04151515
6Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0426.526.2524.75
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0425.62622
8Quản trị khách sạnA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0425.625.4522.75
9Quản lý đất đaiA00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0423.522.521.25
10Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04151515Phân hiệu Thanh Hóa

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0426.82726
2MarketingA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0427.3227.7527.5
3Bất động sảnA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0425.0826.523
4LuậtA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X7026.426.7525
5Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04181818
6Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0427.227.526.75
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0426.4827.523
8Quản trị khách sạnA00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0426.482724.75
9Quản lý đất đaiA00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0424.824.523
10Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04181818Phân hiệu Thanh Hóa