Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |
| D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |||
| D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18 | 18.25 | |||
| D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18.25 | 18 | |||
| D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18.25 | 18 | |||
| D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18.25 | 18.25 | |||
| 2 | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | |||