Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X78; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X78; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D09; X25; C00; X78; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D09; X25; C00; X78; D14 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14
Điểm chuẩn 2024: