Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.87 | 25.7 | ||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; X74; X70; X01 | 27.02 | 26.6 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.46 | 27.1 | ||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; X74; X70; X01 | 27.58 | 27.2 |