Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 26.25 | 26.61 | 24 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25.4 | 23 | ||
| 3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 25.8 | 26.5 | ||
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 17.99 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 | ||