Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - HUBT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - HUBT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15171919
2Ngôn ngữ NgaD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15171919
3Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; D15; C00; X25; X78212422.5
4Quản lý nhà nướcD01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04171919
5Luật kinh tếA00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X251822.519
6Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11171919
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C0421.522.519

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15172019
2Ngôn ngữ NgaD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15171919
3Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; D15; C00; X25; X7822.724.522.5
4Quản lý nhà nướcD01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04171919
5Luật kinh tếA00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X251824.519
6Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11171919
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C0423.124.519