Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | 19 | 19 | |
| 2 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | 19 | 19 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 | 21 | 24 | 22.5 | |
| 4 | Quản lý nhà nước | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 | 17 | 19 | 19 | |
| 5 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 | 22.5 | 19 | |
| 6 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 | |
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 21.5 | 22.5 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | 20 | 19 | |
| 2 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | 19 | 19 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 | 22.7 | 24.5 | 22.5 | |
| 4 | Quản lý nhà nước | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 | 17 | 19 | 19 | |
| 5 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 | 24.5 | 19 | |
| 6 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 | |
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 23.1 | 24.5 | 19 | |