Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D0126.95
Học BạA00; C00; D0128.25NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140203Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D0126.65
7140205Giáo dục chính trịHọc BạC00; C19; D01; C2026.75NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.35
Học BạC00; D14; D1528.5NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1427.45
Học BạC00; C19; D1428.25NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C20; D1527.3
Học BạC20; C00; D1527.25NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140249Sư phạm Lịch sử Địa lýĐT THPTC00; C19; C2027.15
Học BạC00; C19; C2027.25NV1, HL lớp 12 Giỏi
7229030Văn họcĐT THPTC00; C19; D14; D1523.5
Học BạC00; C19; D14; D1519NV1, 2, 3
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA00; C00; C19; D0123.15
Học BạA00; C00; C19; D0118.5NV1,2
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; C19; D0123
Học BạA00; C00; C19; D0119NV1, 2, 3
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C19; D14; D1515
Học BạC00; C19; D14; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C19; D14; D1518
Học BạC00; C19; D01; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C19; D0123.65
Học BạA00; C00; C19; D0120NV1
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1420.25
Học BạC00; D01; D1418NV1, 2, 3, 4, 5
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5