Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74 | 25.1 | 22.5 | 15 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 26.9 | 26.95 | 24.45 | |
| 3 | Giáo dục chính trị | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | 26.65 | 24.5 | ||
| 4 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 26.85 | 27.35 | 25.25 | |
| 5 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00; D14; D15; X70; X74 | 26.4 | 27.15 | 24.25 | |
| 6 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74 | 24.6 | 23 | 15 | |
| 7 | Đông phương học | C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90 | 22.3 | 15 | 15 | |
| 8 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D15; X70 | 23.5 | 18 | 15 | |
| 9 | Luật | A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70 | 23.58 | 23.65 | 17.75 | |
| 10 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78 | 23.7 | 20.25 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý Giáo dục | C00; C03; C04 | 27.97 | 18 | 18 | |
| 2 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; X70; X74 | 27.47 | 19 | 18 | |
| 3 | Đông phương học | C00 | 25.17 | 19 | 18 | |
| 4 | Việt Nam học | C00; C03; C04 | 26.37 | 19 | 18 | |
| 5 | Luật | C00; X70 | 26.45 | 20 | 23 | |
| 6 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; X70; X74 | 26.57 | 18 | 18 | |