Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | NV1, 2, 3 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 26.95 | |
Học Bạ | A00; C00; D01 | 28.25 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140203 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 26.65 | |
7140205 | Giáo dục chính trị | Học Bạ | C00; C19; D01; C20 | 26.75 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.35 | |
Học Bạ | C00; D14; D15 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 27.45 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 28.25 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15 | 27.3 | |
Học Bạ | C20; C00; D15 | 27.25 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 27.15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20 | 27.25 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 23.5 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 23.15 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 18.5 | NV1,2 | ||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 23.65 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 20 | NV1 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 20.25 | |
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5