Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 26.27 | 25.8 | 24.5 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; X70; X74 | 25.7 | 25.74 | 23.75 | |
| 3 | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 24 | 23 | 14 | |
| 4 | Việt Nam học (VH-DL) | C00; D145; X70; X74 | 14 | 14 | 14 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; A00; C00; C03; X01 | 27.77 | 27.53 | 26 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C00; D14; X70; X74 | 28.7 | 27.28 | 24 | |
| 3 | Lịch sử | C00; D14; X17; X70 | 25 | 24.75 | 15 | |
| 4 | Việt Nam học (VH-DL) | C00; D145; X70; X74 | 15 | 18.75 | 15 | |