Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Quảng Nam

Mã trường: DQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Tiểu họcĐGNL HCMA00; C00; X01; D01; C03
7140202Sư phạm Ngữ vănHọc BạC00; D0127.53HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạX70; X74; D14
7140211Lịch sửĐT THPTC00; D14; X17; X70
ĐGNL HCMC00; D14; X70; X74
7229010Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC0023
ĐT THPTA00; X01; D01; C03
7310630Sư phạm Ngữ vănĐGNL HCMC00; X70; X74; D14; D01
7340101Lịch sửHọc BạC00; D14; X17; X70
7480201Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)ĐT THPTC00; D14; X70; X74
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; X70; X74; D14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: