Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 27.53 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 25.74 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 27.28 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | A08; C00; C19; D14 | 23 | |
Học Bạ | A08; C00; C19; D14 | 24.75 | |||
7310630 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | ĐT THPT | A09; C00; C20; D01 | 14 | |
Học Bạ | A09; C00; C20; D01 | 18.75 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75