Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chính trị học | A00; C00; D01; X01 | 16 | |||
A00; C00; D01; X01 | 16 | |||||
2 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; X01 | 16 | |||
A00; C00; D01; X01 | 16 | |||||
3 | Luật | A00; C00; D01; X01 | 16 | |||
A00; C00; D01; X01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chính trị học | A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||
A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||||
2 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||
A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||||
3 | Luật | A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||
A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 |