Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229030Việt Nam họcĐT THPTC04; C00; D14; D1515
ĐT THPTD01; A07; X78; X74; X70
ĐGNL HCMD01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Học BạC04; C00; D14; D1516.5
Học BạD01; A07; X78; X74; X70
V-SATD01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
ĐT THPTA00; X02
ĐGNL HCMA01; C00; D01; D15; A00; X02
Học BạA01; C00; D01; D1516.5
Học BạA00; X02
V-SATA01; C00; D01; D15; A00; X02
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D14; D84; D6615
ĐT THPTD01; X25; X78
ĐGNL HCMC00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Học BạC00; D14; D84; D6616.5
Học BạD01; X25; X78
V-SATC00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024: