Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 18 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 19 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 18 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 18 | |||
7380107-HG | Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | |||
7810103-TA | Quản trị du lịch và khách sạn | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107-HG
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107-HG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh