Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên

Mã trường: DTE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; D01; D1418
ĐT THPTX01
Học BạA00; C00; D01; D1419
Học BạX01
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D1418
ĐT THPTX01
Học BạA00; C00; D01; D1418
Học BạX01
7810103Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịchĐT THPTA00; C00; C04; D0118
ĐT THPTX01
Học BạA00; C00; C04; D0118
Học BạX01
7810103-HGQuản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)ĐT THPTA00; C00; C04; D01; X01
Học BạA00; C00; C04; D01; X01
7810103-TAQuản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
ĐT THPTX01
Học BạA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học BạX01
V-SATA00; C00; C04; D01
Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành: 7810103-HG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành: 7810103-HG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: