Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 26.25 | 20.25 | |||
| 2 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.05 | 26.36 | 20.5 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.14 | 27.31 | 22.75 | |
| 4 | Sư phạm Tiếng H’mong | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 21.05 | 25.09 | ||
| 5 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 26.2 | 25.15 | |||
| 2 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.05 | 26.96 | 26.52 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.14 | 27.4 | 26.58 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Sư phạm Tiếng H’mong | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 21.05 | 24.43 | Điểm đã quy đổi | |
| 5 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | |||||