Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D14; D1523.75
ĐT THPTC03; C04
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0126.52
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380101Luật kinh tếĐT THPTC00; D01; X01; X70; X74; X78
CCQTC00; D01; X01; X70; X74; X78
Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024: