Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.75 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 26.52 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7380101 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70; X74; X78 | ||
CCQT | C00; D01; X01; X70; X74; X78 |
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024: