Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | 16 | |||
2 | Quốc tế học | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | 16 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Quốc tế học | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | 16 | 17 | Điểm đã quy đổi |