Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên

Mã trường: DTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC19; C2026.62
ĐT THPTC00; D01; X70; X74
Thi RiêngC00; C19; C20; D01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; D01; Q01
V-SATC00; D01
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D1428.56
ĐT THPTC19; C20; D15; X70; X74
Thi RiêngC00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; D01
V-SATC00; D01
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1428.6
ĐT THPTX70
Thi RiêngC00; C19; D01; X70
ĐGNL SPHNC00; D14
V-SATC00; D14
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C0428.43
ĐT THPTC09; C20; D15; X74
Thi RiêngC00; C04; C09; C20; D15; X74
ĐGNL SPHNC00; C04; C09; D15
V-SATC00; C0421.5
V-SATA07
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC0028.27
ĐT THPTA07; C19; C20; X70; X74
Thi RiêngA07; C00; C19; C20; X70; X74
ĐGNL SPHNA07; C00
V-SATA07; C00
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C2027.08
ĐT THPTC19; D01; X70; X74
Thi RiêngC00; C19; C20; D01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; D01; Q01
V-SATC00; D01
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; Q01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.56

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C09; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; C09; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04; C09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.27

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; Q01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: