Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | Học Bạ | C00; C14; C20; D66 | 27.2 | |
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 23.95 | |
Kết Hợp | C00; C19; C20; D66 | 25.39 | Xét học bạ kết hợp năng khiếu | ||
Kết Hợp | M00; M05; M07:M10 | 23.95 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C14; C19; C20 | 28.31 | |
Học Bạ | C00; C14; C19; C20 | 27.75 | |||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | B03; C00; C14; C20 | 25.25 | |
Kết Hợp | B03; C00; C14; C20 | 25.52 | Xét học bạ kết hợp năng khiếu | ||
Kết Hợp | T00; T03; T05; T06 | 25.25 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 28.56 | |
Học Bạ | C00; D01; D14 | 27.92 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.6 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 27.95 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | C00; C04; D01; D10 | 28.43 | |
Học Bạ | C00; C04: D01; D10 | 28 | |||
V-SAT | Q00; C00; C04; D01; D10 | 21.5 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 28.27 | |
Học Bạ | C00; D14; D15 | 27.53 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C14; C20 | 27.08 | |
Học Bạ | B00; C00; C14; C20 | 27.44 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Ghi chú: Xét học bạ kết hợp năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; M05; M07:M10
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Ghi chú: Xét học bạ kết hợp năng khiếu
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T03; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.56
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.92
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04: D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00; C00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.44