Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C19; X70 | 25.73 | |||
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; X70 | 27.92 | 28.56 | 26.85 | |
| 3 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; X70 | 27.94 | 28.6 | 28 | kết hợp tiêu chí phụ: điểm thi môn Lịch sử > 9,25 |
| 4 | Sư phạm Địa lý | C00; C09 | 27.8 | 28.43 | 26.73 | |
| 5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; X70 | 27.78 | 28.27 | 26.25 | kết hợp tiêu chí phụ: điểm thi môn Ngữ Văn > 8,25 |
| 6 | Tâm lý học giáo dục | C00; C19; X70 | 26.11 | 27.08 | 24 | |