Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | C00 | 31.76 | 32.3 | 31.25 | Văn nhân 2 |
| 2 | Luật | C00 | 31.8 | 33.45 | 31.85 | Văn ≥ 6.00, Văn nhân 2 |
| 3 | Công tác xã hội | C00 | 30.36 | 29.45 | 28.5 | Văn nhân 2 |
| 4 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | C00 | 32.8 | Văn nhân 2 | ||
| 5 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C00 | 31.84 | Văn nhân 2 | ||
| 6 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | C00 | 28.11 | Văn nhân 2 | ||
| 7 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | C00 | 28.24 | 31.1 | 28 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 |
| 8 | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | C00 | 29.21 | Văn ≥ 6, Văn nhân 2 | ||
| 9 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | 26.8 | 22 | 22 | Văn hệ số 2 |
| 10 | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | 22.5 | Văn hệ số 2 | ||