Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
7229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtĐT THPTC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTC03; C04; C19; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạC03; C04; C19; D10; D66
7229030Văn học (CTĐT Giáo viên)ĐT THPTC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7310612Trung Quốc họcĐT THPTC00; D01; D04; D6618
ĐT THPTC03; C04; C14; C19; C20; D10
Học BạD01; C00; D04; D6620
Học BạC00; D01; D04; D6620
Học BạC03; C04; C14; C19; C20; D10
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTC00; D01; DD2; D6616
ĐT THPTC03; C04; C14; C19; C20; D10
Học BạC00; D01; DD2; D6619
Học BạC00; D01; DD2; D6619
Học BạC03; C04; C14; C19; C20; D10
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
7320101Quản trị truyền thôngĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; D01; C14; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; D01; C14; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)ĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7380101LuậtĐT THPTC00; C14; C20; D0116
ĐT THPTC03; C04; C19; D10; D66; D84
Học BạC00; C14; C20; D0118
Học BạC00; C14; C20; D0118
Học BạC03; C04; C19; D10; D66; D84
7380101_LKTLuật kinh tếĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7810101Du lịchĐT THPTC00; C04; C20; D0116
ĐT THPTC03; C14; C19; D10; D66; D84
Học BạC00; C04; C20; D0118
Học BạC00; C04; C20; D0118
Học BạC03; C14; C19; D10; D66; D84
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D6616
ĐT THPTC03; C04; C14; C19; D10; D84
Học BạC00; C20; D01; D6618
Học BạC00; C20; D01; D6618
Học BạC03; C04; C14; C19; D10; D84
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; D01; C14; D8417
Học BạC00; C14; D01; D8417
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 20

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 20

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024: