Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220112 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
7229010 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
ĐT THPT | C03; C04; C19; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | C03; C04; C19; D10; D66 | ||||
7229030 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | C00; D01; D04; D66 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; C19; C20; D10 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D04; D66 | 20 | |||
Học Bạ | C00; D01; D04; D66 | 20 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; C19; C20; D10 | ||||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | C00; D01; DD2; D66 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; C19; C20; D10 | ||||
Học Bạ | C00; D01; DD2; D66 | 19 | |||
Học Bạ | C00; D01; DD2; D66 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; C19; C20; D10 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
7320101 | Quản trị truyền thông | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C14; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
7320201 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C14; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; D10; D66; D84 | ||||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; D10; D66; D84 | ||||
7380101_LKT | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C04; C20; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; D10; D66; D84 | ||||
Học Bạ | C00; C04; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C04; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C14; C19; D10; D66; D84 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D66 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; C19; D10; D84 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C20; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; C19; D10; D84 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D10; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C14; D84 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C14; D01; D84 | 17 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D10; D66 |
Mã ngành: 7220112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; C20; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101_LKT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C19; D10; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D84
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66
Điểm chuẩn 2024: