Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D01; D15 | 15 | |||
ĐT THPT | DH5 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | D15; DH5 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | D15; X01 |
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; DH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X01
Điểm chuẩn 2024: