Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D15; DH5 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; X78 | 15 | |||
3 | Kế toán | A01; C00; D01; X78 | 15 | |||
4 | Luật | C00; D01; D15; X01 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D15; DH6 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; X78 | 15 | |||
3 | Kế toán | A01; C00; D01; X78 | 15 | |||
4 | Luật | C00; D01; D15; X01 | 15 | 15 | 15 |