Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Thông tin - Thư viện | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 5 | Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 15 | |||
| 6 | Luật | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 18 | 15 | 15 | |
| 7 | Công tác Xã hội | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | 15 | 15 | |
| 10 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | 15 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý văn hóa | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 2 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 3 | Công nghệ truyền thông | C00; C01; C04; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 4 | Thông tin - Thư viện | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | ||
| 5 | Quản trị nhân lực | A00; C00; C20; X74; D01 | 16.5 | |||
| 6 | Luật | C00; C20; X74; D15; D66; X78 | 18 | 16.5 | 16.5 | |
| 7 | Công tác Xã hội | C00; C04; C20; X74; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 8 | Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 10 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 16.5 | 16.5 | ||