Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - TUCST - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - TUCST - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý văn hóaC00; C04; C20; X74; D66; X78151515
2Quản lý Nhà nướcC00; C04; C20; X74; D66; X78151515
3Công nghệ truyền thôngC00; C01; C04; D66; X78151515
4Thông tin - Thư việnC00; C20; X74; D15; D66; X78151515
5Quản trị nhân lựcA00; C00; C20; X74; D0115
6LuậtC00; C20; X74; D15; D66; X78181515
7Công tác Xã hộiC00; C04; C20; X74; D66; X78151515
8Du lịchC00; C04; D01; D66; X78151515
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D84; X25151515
10Quản trị khách sạnC00; C04; D01; D84; X251515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý văn hóaC00; C04; C20; X74; D66; X7816.516.516.5
2Quản lý Nhà nướcC00; C04; C20; X74; D66; X7816.516.516.5
3Công nghệ truyền thôngC00; C01; C04; D66; X7816.516.516.5
4Thông tin - Thư việnC00; C20; X74; D15; D66; X7816.516.5
5Quản trị nhân lựcA00; C00; C20; X74; D0116.5
6LuậtC00; C20; X74; D15; D66; X781816.516.5
7Công tác Xã hộiC00; C04; C20; X74; D66; X7816.516.516.5
8Du lịchC00; C04; D01; D66; X7816.516.516.5
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D84; X2516.516.516.5
10Quản trị khách sạnC00; C04; D01; D84; X2516.516.5