Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - VLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - VLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; A01; C00; C01; D01; X7815
2Văn họcC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78151616
3Đông phương họcC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78151616
4Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; D01; X78151918
5Công nghệ truyền thôngA00; A01; C00; C01; D01; X7815
6Quan hệ công chúngA00; A01; C00; C01; D01; X78151918
7LuậtC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25151616
8Luật kinh tếC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25151616

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; A01; C00; C01; D01; X7818
2Văn họcC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78181818
3Đông phương họcC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78181818
4Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; D01; X78182020
5Công nghệ truyền thôngA00; A01; C00; C01; D01; X7818
6Quan hệ công chúngA00; A01; C00; C01; D01; X78182020
7LuậtC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25181818
8Luật kinh tếC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25181818