Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
ĐGNL HN | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 |
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024: