Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D66 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D66 | 18 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; B03; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | B00; B03; C00; D01 | 18 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D04 | 16 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D04 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18