Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229030Văn học Ứng dụngĐT THPTC00; D01; D6616
ĐT THPTC03; C04; C19; C20
Học BạC00; D01; D6618
Học BạC03; C04; C19; C20
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D66
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; C19; C20; D66
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0119
ĐT THPTC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC00; D0120
Học BạC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7320106Công nghệ Truyền thôngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC01; D0118
Học BạC00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7320108Quan hệ Công chúngĐT THPTC00; D0119
ĐT THPTC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC00; D0120
Học BạC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D84; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D84; D14; D15
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D84; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D84; D14; D15
Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: