Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Văn học Ứng dụng | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20; D66 | ||||
7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
7320106 | Công nghệ Truyền thông | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
7320108 | Quan hệ Công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84; D14; D15 |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: