Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; C01; D01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D1416
ĐT THPTC03; C04; D15; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Học BạC00; D01; D1418
Học BạC03; C04; D15; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
ĐGNL HNC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
ĐGNL HNC00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTC01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; D0120
Học BạC01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC00; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC00; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐT THPTC01; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C01; D01; X78
Học BạA00; A01; C00; D0120
Học BạC01; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; C01; D01; X78
ĐGNL HNA00; A01; C00; C01; D01; X78
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HCMC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X25
Thi RiêngC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HNC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HCMC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X25
Thi RiêngC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HNC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024: