Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5140201 | Cao đẳng Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M00; M05; C00; C14 | ||
Học Bạ | M00; M05; C00; C14 | ||||
V-SAT | M00; M05; C00; C14 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
7140217 | Sư Phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
7220106 | Ngôn ngữ Khmer | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X70; X75; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | X01; X70; X75; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C04; D01; D15; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D01; C20 | 15 | |
ĐT THPT | X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C20 | 18 | |||
Học Bạ | X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
V-SAT | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X25; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X25; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C08; C20; X66; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C08; C20; X66; X74; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
V-SAT | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | C00; C14 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B08; D14; X01; X58 | ||||
ĐGNL HCM | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
Học Bạ | C00; C14 | 25 | |||
Học Bạ | B03; B08; D14; X01; X58 | ||||
Thi Riêng | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
Ưu Tiên | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
V-SAT | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 |
Mã ngành: 5140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024: