Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220106 | Ngôn ngữ Khmer | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
7229040 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
Học Bạ | C00; D14 | 18 | |||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 18 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 18 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 18 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D78; D66; C04 | 15 | |
Học Bạ | C00; D78; D66; C04 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | C00; C14; C19; D78 | 20 | |
Học Bạ | C00; C14; C19; D78 | 25 |
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; D66; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; D66; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; D78
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; D78
Điểm chuẩn 2024: 25