Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển