Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học | D01; B03; C02; B08; D07; C00 | 15.5 | 17 | 17 | |
2 | Đông phương học | D01; D14; D15; D11; X78; C00; C03; C04 | 15.5 | 17 | 17 | |
3 | Luật kinh tế | D01; C03; C04; X01; C00; D14; D15 | 15.5 | 17 | 17 | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07 | 15.5 | 17 | 17 |