Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội

Mã trường: FBU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0123
ĐT THPTA00; C04; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; C00; D0424.75
ĐT THPTA00; C04; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0423.25
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; C0424.5
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0423.75
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0423.75
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; C0423.75
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; C0424
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0422.75
ĐT THPTD04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: