Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: FBU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | A00; C04; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; C00; D04 | 24.75 | |
ĐT THPT | A00; C04; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 23.25 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 24.5 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 23.75 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 23.75 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 23.75 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 24 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 22.75 | |
ĐT THPT | D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D04; C00; (Ngữ Văn; Toán; GDKTPL); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: