Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 | 22.25 | ||
| 2 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D00 | 18 | 18 | ||
| 3 | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 19 | 20 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 | |||
| 2 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D00 | 18 | |||
| 3 | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 19 | |||