Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229042 | Quản lý Văn hóa | ĐT THPT | H00 | 30 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | N00 | 31 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 22.25 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C03; C04; D00 | 18 | |
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; D00 | 20 |
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: 20