Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - APAG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - APAG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcC00; X7425.9
2Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcC00; X7425.9
3Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaC00; X7425.55
4Quản lý văn hóaC00; X7425.5526.3
5Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcC00; X74; X0125.35
6Chính trị họcC00; X74; X0125.3526.05
7Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC00; X70; X0125.8526.9
8Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước
9Quản lý nhà nước
10Quản lý nhà nướcC0025.7526.4
11Quản lý nhà nướcC00; X01; D01; D151622
12Quản lý nhà nước
13Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnX70; C00; X7424.35
14Thông tin - thư việnX70; C00; X7424.3525.6
15Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcC00; X70; X7425.9
16Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
17Lưu trữ họcC00; X70; X742325.25
18Lưu trữ học
19Quản trị nhân lực
20Quản trị nhân lựcC0026.227.8
21Quản trị nhân lựcA00; C00; X01; D011822.5
22Quản trị nhân lực
23Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngC0026.05
24Quản trị văn phòngC0026.0527.1
25Quản trị văn phòngA00; C00; X01; D011620.5
26Quản trị văn phòng
27Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtC0026
28Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; C00; X01; D0121
29Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
30Luật
31LuậtC0026.727.8
32Luật22.45
33Luật
34Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; X7427.2
35Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1516

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcC00; X74; D01; D14; D1523.9
2Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcC00; X74; D01; D14; D1523.9
3Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaC00; X74; D01; D14; D1523.55
4Quản lý văn hóaC00; X74; D01; D14; D1523.5528
5Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcC00; C04; X01; X74; D0123.35
6Chính trị họcC00; C04; X01; X74; D0123.3527.5
7Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC00; X01; X70; D01; D1423.8528.5
8Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước
9Quản lý nhà nước
10Quản lý nhà nướcA01; C00; D01; D14; D1523.7529
11Quản lý nhà nướcC00; X01; X74; D01; D151618
12Quản lý nhà nước
13Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnA01; C00; X70; D0122.35
14Thông tin - thư việnA01; C00; X70; X74; D0122.3527.5
15Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcC00; C03; X70; X74; D0123
16Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
17Lưu trữ họcC00; C03; X70; X74; D012327
18Lưu trữ học
19Quản trị nhân lực
20Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D01; D1524.2
21Quản trị nhân lựcA00; C00; X01; X74; D011818
22Quản trị nhân lực
23Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D1424.05
24Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D1424.05
25Quản trị văn phòngA00; C00; X01; X74; D011618
26Quản trị văn phòng
27Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; A01; X21; C00; D0124.2
28Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtA00; C00; X01; D0121
29Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
30Luật
31LuậtA00; A01; X21; C00; D0124.2
32LuậtA00; C00; X01; X74; D012120
33Luật
34Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; X74; D01; D14; D1524.429
35Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; X74; D01; D14; D1516