Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310205Ngành Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; A01; D0125.57
ĐT THPTD84
Học BạC00; A01; D0126.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạC00; A01; D0126.32 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpC00; A01; D0127Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpC00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7380107Ngành Luật Kinh tếĐT THPTC00; A01; D0927.43
ĐT THPTD84
Học BạA0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA0127.52 Học kì lớp 12
Học BạC00; D09; D84
Kết HợpA0128Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA0128.1Học bạ và CCQT
Kết HợpC00; D09; D84
Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D09; D84

Điểm chuẩn 2024: