Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Ngành Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; A01; D01 | 25.57 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Học Bạ | C00; A01; D01 | 26.3 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; A01; D01 | 26.3 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Học Bạ | D84 | ||||
Kết Hợp | C00; A01; D01 | 27 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | C00; A01; D01 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | D84 | ||||
7380107 | Ngành Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; A01; D09 | 27.43 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Học Bạ | A01 | 27 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01 | 27.5 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D09; D84 | ||||
Kết Hợp | A01 | 28 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A01 | 28.1 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | C00; D09; D84 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D09; D84
Điểm chuẩn 2024: