Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A00; D01; D15; C00 | 25.35 | |
Học Bạ | A00; D01; D15; C00 | 26 | |||
7320303 | Lưu trữ học | ĐT THPT | D14; C00; C03 | 23.75 | |
ĐT THPT | C19 | 24.75 | |||
Học Bạ | D14; C00; C03 | 24.5 | |||
Học Bạ | C19 | 25.5 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01; D15; C00 | 24.25 | |
Học Bạ | A01; D01; D15; C00 | 25 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 26.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 28 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C00; C03
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C00; C03
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 28