Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; M0028.42
Học BạA00; C00; D01; M0028.63
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D0128.83
Học BạC00; C19; C20; D0128.58
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C20; D1528.58
Học BạC00; C19; C20; D1528.13
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; C19; D0115
Học BạB00; C00; C19; D0118
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C19; C2016
Học BạA00; C00; C19; C2016.5
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; C00; C19; C2015
Học BạA00; C00; C19; C2018
7810101Du lịchĐT THPTC00; C19; C20; D6615
Học BạC00; C19; C20; D6616.5
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.63

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5