Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01. | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01. | ||||
7310201 | Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01. | ||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01. | ||||
7620115 | Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | A00; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02. | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02. |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
Điểm chuẩn 2024: