Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Hà Tĩnh

Mã trường: HHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.
7310201Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; C00; C14; D0115
ĐT THPTC03; C04; X01.
Học BạA00; C00; C14; D0118
Học BạC03; C04; X01.
7620115Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; C14; D0115
ĐT THPTB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
Học BạA00; C14; D0118
Học BạB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D10; D14; D15; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024: