Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục công dânĐT THPTC00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
ĐGNL SPHNC14; C16; C19; C20; C00
CCQTC00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
7140217Sư phạm Ngữ vănĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1426.18
ĐT THPTC00; C03; C19; D40; X70
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14; D40; X70
CCQTC00; C03; C19; D14; D40; X70
7229030Văn họcĐT THPTD14; D01; C0027.08
ĐT THPTC03; C04; D04; D65
Học BạD01; C0027.84
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
CCQTC00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1425.75
ĐT THPTC03; C19; D65; X70
Học BạC00; D1427
Học BạC19; C03
ĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D66; D0124.65
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Học BạC00; D66; D0126.42
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310401Tâm lí họcĐT THPTD14; D01; C0026.63
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D01; C0027.5
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0026.36
ĐT THPTC03; C19; D14; D65; X70
Học BạC0026.91
Học BạC19; C03; D14
ĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7380101LuậtĐT THPTC00; D66; D0126.5
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Học BạC00; D66; D0127.3
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD14; D01; C0024.87
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D01; C0026.9
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C16; C19; C20; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C03

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024: