Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD78; D14; D01; C0026.03
Học BạD78; D14; D01; C0027.39
7229030Văn họcĐT THPTD78; D14; D01; C0027.08
Học BạD78; D14; D01; C0027.84
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D1425.75
Học BạC00; C20; D01; D1427
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D78; D66; D0124.65
Học BạC00; D78; D66; D0126.42
7310401Tâm lý họcĐT THPTD96; D14; D01; C0026.63
Học BạD96; D14; D01; C0027.5
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D96; A00; D0126.36
Học BạC00; D96; A00; D0126.91
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC00; D96; A00; D0126.62
Học BạC00; D96; A00; D0127.49
7340403Quản lý côngĐT THPTC00; D96; A00; D0123.47
Học BạC00; D96; A00; D0126.33
7380101LuậtĐT THPTC00; D78; D66; D0126.5
Học BạC00; D78; D66; D0127.3
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC00; D96; A00; D0126.86
Học BạC00; D96; A00; D0127.78
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD78; D14; D01; C0024.87
Học BạD78; D14; D01; C0026.9
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D96; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D96; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9