Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74 | ||
ĐGNL SPHN | C14; C16; C19; C20; C00 | ||||
CCQT | C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | D14 | 26.18 | |
ĐT THPT | C00; C03; C19; D40; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14; D40; X70 | ||||
CCQT | C00; C03; C19; D14; D40; X70 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 27.08 | |
ĐT THPT | C03; C04; D04; D65 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 27.84 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D14 | 25.75 | |
ĐT THPT | C03; C19; D65; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 27 | |||
Học Bạ | C19; C03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 | ||||
CCQT | C00; C03; C19; D14; D65; X70 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D66; D01 | 24.65 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D66; D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7310401 | Tâm lí học | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 26.63 | |
ĐT THPT | D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 27.5 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 26.36 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D65; X70 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.91 | |||
Học Bạ | C19; C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 | ||||
CCQT | C00; C03; C19; D14; D65; X70 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D66; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D66; D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 24.87 | |
ĐT THPT | D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 26.9 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C16; C19; C20; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D40; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D04; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024: