Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | |||
Học Bạ | D14 | 28.6 | |||
Học Bạ | C00; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7229040 | Văn hóa học | C00; C19; C03; D14 | |||
Học Bạ | C00; D14 | 27 | |||
Học Bạ | C19; C03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 | ||||
7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C03; D14 | |||
Học Bạ | C00 | 26.91 | |||
Học Bạ | C19; C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức:
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức:
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức:
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: