Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Học Viện Ngoại Giao

Mã trường: HQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HQT01Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.76
ĐT THPTD03; D04; D0625.76
ĐT THPTC0028.76
Học BạC0024.25
Học BạD03; D04; D0622.25
Học BạA01; D01; D0723.25
HQT04Luật quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.55
ĐT THPTD03; D04; D0625.55
ĐT THPTC0028.55
Học BạA01; D01; D0722.36
Học BạD03; D04; D0621.36
Học BạC0023.36
HQT05Truyền thông quốc tếĐT THPTA01; D01; D0727.05
ĐT THPTD03; D04; D0626.05
ĐT THPTC0029.05
Học BạA01; D01; D0723.74
Học BạD03; D04; D0622.74
Học BạC0024.74
HQT07Luật thương mại quốc tếĐT THPTA01; D01; D0726.37
ĐT THPTD03; D04; D0625.37
ĐT THPTC0028.37
Học BạA01; D01; D0722.31
Học BạD03; D04; D0621.31
Học BạC0023.31
HQT08-01Hàn Quốc họcĐT THPTA01; D01; D0726.83
ĐT THPTC0028.83
Học BạA01; D01; D0722.12
Học BạC0023.12
HQT08-02Hoa Kỳ họcĐT THPTA01; D01; D0726.55
ĐT THPTC0028.55
Học BạA01; D01; D0721.93
Học BạC0022.93
HQT08-03Nhật Bản họcĐT THPTA01; D01; D0726.73
ĐT THPTD0625.73
ĐT THPTC0028.73
Học BạA01; D01; D0721.93
Học BạD0620.93
Học BạC0022.93
HQT08-04Trung Quốc họcĐT THPTA01; D01; D0727.2
ĐT THPTD0426.2
ĐT THPTC0029.2
Học BạA01; D01; D0722.66
Học BạD0421.66
Học BạC0023.66
Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.76

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: HQT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.36

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.36

Luật quốc tế

Mã ngành: HQT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.36

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.74

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.74

Truyền thông quốc tế

Mã ngành: HQT05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 25.37

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.31

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.31

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: HQT07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.31

Hàn Quốc học

Mã ngành: HQT08-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Hàn Quốc học

Mã ngành: HQT08-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Hàn Quốc học

Mã ngành: HQT08-01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.12

Hàn Quốc học

Mã ngành: HQT08-01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.12

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Hoa Kỳ học

Mã ngành: HQT08-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22.93

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.73

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 20.93

Nhật Bản học

Mã ngành: HQT08-03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22.93

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.66

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 21.66

Trung Quốc học

Mã ngành: HQT08-04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.66